HỖ TRỢ
02516-544-809
1900-636-507
 
Giờ làm việc
Sáng 07h30 đến 12h00
Chiều 13h30 đến 17h00
FO0006 | Bề rộng các cột trong KTSC

Cộng cụ đếm ký tự văn bản bấm tại đây

STT Mã cột Tên cột Bề Rộng
1 LCTG Chứng từ 50
2 SR_HD Seri HĐ 50
3 SO_HD Số HĐ 50
4 NGAY_HD Ngày HĐ datetime
5 SOCT Số c.từ 50
6 SO_PC Số PC 10
7 NGAYCT Ngày C.từ datetime
8 DIENGIAI Diễn giải 250
9 TKNO TK Nợ 50
10 MADTPNNO ĐTPN Nợ 50
11 MAYTCPNO YTCP Nợ 50
12 MADMNO Mã DM Nhập 50
13 LO_NHAP Lô nhập 50
14 TKCO TK Có 50
15 MADTPNCO ĐTPN Có 50
16 MAYTCPCO YTCP Có 50
17 MADMCO Mã HH Xuất 50
18 LO_XUAT Lô xuất 50
19 MA_CT Mã C.Trình 50
20 MADTGT Mã TP 50
21 TENDM Tên danh mục 250
22 DONVI_CTU Đơn vị Ctừ 53
23 DONVI ĐVT 50
24 LUONG_CTU Lượng Ctừ float
25 LUONG Số lượng float
26 DGVND Đơn giá float
27 TTVND Thành tiền VND float
28 PT_CK % CK float
29 CHIETKHAU Chiết khấu float
30 HDVAT Loại thuế 50
31 TKTHUE TK Thuế 50
32 TS_GTGT % TS 50
33 THUEVND Tiền thuế VND float
34 TTVND_TT Tổng Tiền float
35 MATHANG Mặt hàng 250
36 MAKH Mã KH 100
37 TENKH Tên khách hàng 250
38 MS_DN Mã số thuế 250
39 DIACHI Địa chỉ 250
40 DIACHI_NGD Địa chỉ - Người giao dịch 250
41a KHACHHANG    250
41b MANGD Người giao dịch  
42 GHICHU Ghi chú 250
43 NV_BAN Nhân viên bán 250
44 DGVON Đơn giá vốn float
45 GTVON Giá vốn float
46 LAI_GOP Lãi gộp float
47 TYGIA Tỷ giá float
48 TTUSD Thành tiền USD float
49 THUEUSD Thuế USD float
50 TTUSD_TT Tổng tiền USD float
51 SOCTGS Số CTGS 250
52 NGAYCTGS Ngày CTGS datetime
53 STT_SC Stt float
54 DT_NHAN ĐT Nhận 50
55 DT_XUAT ĐT Xuất 50
56 THANG Tháng float
57 SO_HOPDONG Mã hợp đồng 50
58 MAUSER MaUser 250
59 MATTTU Mã TTTU 250
60 NGAY_DAO_HAN Ngày Đáo Hạn datetime
61 MADVTT Mã ĐV TT 250
62 TENDVTT Đơn vị trả tiền 250
63 TKNHNO Số TK NH Nợ 250
64 TENTKNHNO Tên TK NH Nợ 250
65 MADVNT Mã ĐV NT 250
66 TENDVNT Đơn vị nhận tiền 250
67 TKNHCO Số TKNH Có 250
68 TENTKNHCO Tên TK NH Có 250
69 TENVUNG Khu vực 250
70 KYHIEU Ký hiệu 250
71 MANGD Mã N.G.D 50
72 DIENGIAI2 Diễn giải 2 250
73 DGUSD Đơn giá USD float
74 TIENHANG Tiền hàng float
75 TENHH_IN Tên hàng hóa in 250
76 HTTT Hình thức TT 50
77 INVOI Số Invoi 50
78 MASANPHAM Mã sản phẩm 100
79 DONTRONG Đơn trọng float
80 MA_NV_BAN Mã Nv bán 100
81 SOCT_U Số ctừ tạm ứng 200
82 COL_11 Dài float
83 COL_12 Rộng float
84 COL_13 Số Tấm float
85 DANHDAU Đánh dấu 250
86 TRANGTHAI Trạng thái float
87 CHIETKHAU_USD Chiết khấu Usd float
88 DG_GC Đơn giá GC float
89 DG_VC ĐG Vận chuyển float
90 HANSUDUNG Hạn sử dụng datetime
91 ID_CHUNGTU ID Chứng từ float
92 KHM_HD Ký hiệu mẫu HĐ 50
93 KXLDG K0 XLĐG 5
94 LENHSX Lệnh SX 50
95 MA_HD Mã HĐ 50
96 MA_HH_GC MA_HH_GC 50
97 MA_TIEP_THI Mã tiếp thị 50
98 MA_TT MA_TT 50
99 MA_VUNG Mã vùng 50
100 MANHOM Mã nhóm 50
101 MANHOM1 Mã Nhóm 1 50
102 MANHOM2 Mã nhóm 2 50
103 MODEL Model 50
104 MS_TM MS_TM 20
105 NGAY_HOPDONG_SC Ngày H.đồng datetime
106 NGAY_TT Ngày TT datetime
107 NGAYLO Ngày Lô datetime
108 NHACUNGCAP Nhà cung cấp 250
109 NHASANXUAT Nhà sản xuất 250
110 NHOMKH Nhóm KH 50
111 NOIDUNG_SC Nội dung hợp đồng 250
112 SL_GC Số lượng GC float
113 SO_PT Số PT 20
114 SOKHEUOC Số khế ước 50
115 STT_TT Đợt TT float
116 TEN_TIEP_THI Tên tiếp thị 250
117 TENCT_SC Tên công trình 250
118 TENYTCPNO Tên YTCP Nợ 250
119 THANG_N Tháng N float
120 THUEEUR THUEEUR float
121 TK_CHIETKHAU TK Chiết khấu 50
122 TK_XUATKHO TK Xuất kho 50
123 TNK_USD Thuế NK Usd float
124 TNK_VND Thuế NK Vnd float
125 TS_NK % NK float
126 TT_GC Tiền GC float
127 TT_VC Tiền VC float
128 TTEUR TTEUR float
129 MABPSX Mã BP SX 50
130 TENDTGT Tên thành phẩm 250
131 DONVI_1 Đơn vị 1 50
132 DONVI_2 Đơn vị 2 50
133 HSQD_DVT HSQD_DVT float
134 LUONG_1 Lượng 1 float
135 LUONG_2 Lượng 2 float
136 STT_BT TT float
137 IMEI IMEI 50
138 MADONHANG Mã đơn hàng 50
139 MADONHANG_MUA Mã ĐH Mua 50
140 BARCODE BarCode 50
141 MANHOMDT1 Mã nhóm ĐT1 50
142 TENNHOMDT1 Tên nhóm ĐT1 150
143 ID_UPDATE ID_UPDATE 100
144 CHIETKHAU2 Chiết khấu 2 float
145 PT_CK2 %CK2 float
146 ID_NGHIEPVU ID_NGHIEPVU 20
147 MACHINHANH Mã Cn 50
148 STT_SAPXEP STT Sắp Xếp float
149 THOIGIANNHAP   50
150 GUID   50
0
Giỏ hàng
Chat ngay
Hotline02516544809
Chat ngay