Cộng cụ đếm ký tự văn bản bấm tại đây
STT | Mã cột | Tên cột | Bề Rộng |
---|---|---|---|
1 | LCTG | Chứng từ | 50 |
2 | SR_HD | Seri HĐ | 50 |
3 | SO_HD | Số HĐ | 50 |
4 | NGAY_HD | Ngày HĐ | datetime |
5 | SOCT | Số c.từ | 50 |
6 | SO_PC | Số PC | 10 |
7 | NGAYCT | Ngày C.từ | datetime |
8 | DIENGIAI | Diễn giải | 250 |
9 | TKNO | TK Nợ | 50 |
10 | MADTPNNO | ĐTPN Nợ | 50 |
11 | MAYTCPNO | YTCP Nợ | 50 |
12 | MADMNO | Mã DM Nhập | 50 |
13 | LO_NHAP | Lô nhập | 50 |
14 | TKCO | TK Có | 50 |
15 | MADTPNCO | ĐTPN Có | 50 |
16 | MAYTCPCO | YTCP Có | 50 |
17 | MADMCO | Mã HH Xuất | 50 |
18 | LO_XUAT | Lô xuất | 50 |
19 | MA_CT | Mã C.Trình | 50 |
20 | MADTGT | Mã TP | 50 |
21 | TENDM | Tên danh mục | 250 |
22 | DONVI_CTU | Đơn vị Ctừ | 53 |
23 | DONVI | ĐVT | 50 |
24 | LUONG_CTU | Lượng Ctừ | float |
25 | LUONG | Số lượng | float |
26 | DGVND | Đơn giá | float |
27 | TTVND | Thành tiền VND | float |
28 | PT_CK | % CK | float |
29 | CHIETKHAU | Chiết khấu | float |
30 | HDVAT | Loại thuế | 50 |
31 | TKTHUE | TK Thuế | 50 |
32 | TS_GTGT | % TS | 50 |
33 | THUEVND | Tiền thuế VND | float |
34 | TTVND_TT | Tổng Tiền | float |
35 | MATHANG | Mặt hàng | 250 |
36 | MAKH | Mã KH | 100 |
37 | TENKH | Tên khách hàng | 250 |
38 | MS_DN | Mã số thuế | 250 |
39 | DIACHI | Địa chỉ | 250 |
40 | DIACHI_NGD | Địa chỉ - Người giao dịch | 250 |
41a | KHACHHANG | 250 | |
41b | MANGD | Người giao dịch | |
42 | GHICHU | Ghi chú | 250 |
43 | NV_BAN | Nhân viên bán | 250 |
44 | DGVON | Đơn giá vốn | float |
45 | GTVON | Giá vốn | float |
46 | LAI_GOP | Lãi gộp | float |
47 | TYGIA | Tỷ giá | float |
48 | TTUSD | Thành tiền USD | float |
49 | THUEUSD | Thuế USD | float |
50 | TTUSD_TT | Tổng tiền USD | float |
51 | SOCTGS | Số CTGS | 250 |
52 | NGAYCTGS | Ngày CTGS | datetime |
53 | STT_SC | Stt | float |
54 | DT_NHAN | ĐT Nhận | 50 |
55 | DT_XUAT | ĐT Xuất | 50 |
56 | THANG | Tháng | float |
57 | SO_HOPDONG | Mã hợp đồng | 50 |
58 | MAUSER | MaUser | 250 |
59 | MATTTU | Mã TTTU | 250 |
60 | NGAY_DAO_HAN | Ngày Đáo Hạn | datetime |
61 | MADVTT | Mã ĐV TT | 250 |
62 | TENDVTT | Đơn vị trả tiền | 250 |
63 | TKNHNO | Số TK NH Nợ | 250 |
64 | TENTKNHNO | Tên TK NH Nợ | 250 |
65 | MADVNT | Mã ĐV NT | 250 |
66 | TENDVNT | Đơn vị nhận tiền | 250 |
67 | TKNHCO | Số TKNH Có | 250 |
68 | TENTKNHCO | Tên TK NH Có | 250 |
69 | TENVUNG | Khu vực | 250 |
70 | KYHIEU | Ký hiệu | 250 |
71 | MANGD | Mã N.G.D | 50 |
72 | DIENGIAI2 | Diễn giải 2 | 250 |
73 | DGUSD | Đơn giá USD | float |
74 | TIENHANG | Tiền hàng | float |
75 | TENHH_IN | Tên hàng hóa in | 250 |
76 | HTTT | Hình thức TT | 50 |
77 | INVOI | Số Invoi | 50 |
78 | MASANPHAM | Mã sản phẩm | 100 |
79 | DONTRONG | Đơn trọng | float |
80 | MA_NV_BAN | Mã Nv bán | 100 |
81 | SOCT_U | Số ctừ tạm ứng | 200 |
82 | COL_11 | Dài | float |
83 | COL_12 | Rộng | float |
84 | COL_13 | Số Tấm | float |
85 | DANHDAU | Đánh dấu | 250 |
86 | TRANGTHAI | Trạng thái | float |
87 | CHIETKHAU_USD | Chiết khấu Usd | float |
88 | DG_GC | Đơn giá GC | float |
89 | DG_VC | ĐG Vận chuyển | float |
90 | HANSUDUNG | Hạn sử dụng | datetime |
91 | ID_CHUNGTU | ID Chứng từ | float |
92 | KHM_HD | Ký hiệu mẫu HĐ | 50 |
93 | KXLDG | K0 XLĐG | 5 |
94 | LENHSX | Lệnh SX | 50 |
95 | MA_HD | Mã HĐ | 50 |
96 | MA_HH_GC | MA_HH_GC | 50 |
97 | MA_TIEP_THI | Mã tiếp thị | 50 |
98 | MA_TT | MA_TT | 50 |
99 | MA_VUNG | Mã vùng | 50 |
100 | MANHOM | Mã nhóm | 50 |
101 | MANHOM1 | Mã Nhóm 1 | 50 |
102 | MANHOM2 | Mã nhóm 2 | 50 |
103 | MODEL | Model | 50 |
104 | MS_TM | MS_TM | 20 |
105 | NGAY_HOPDONG_SC | Ngày H.đồng | datetime |
106 | NGAY_TT | Ngày TT | datetime |
107 | NGAYLO | Ngày Lô | datetime |
108 | NHACUNGCAP | Nhà cung cấp | 250 |
109 | NHASANXUAT | Nhà sản xuất | 250 |
110 | NHOMKH | Nhóm KH | 50 |
111 | NOIDUNG_SC | Nội dung hợp đồng | 250 |
112 | SL_GC | Số lượng GC | float |
113 | SO_PT | Số PT | 20 |
114 | SOKHEUOC | Số khế ước | 50 |
115 | STT_TT | Đợt TT | float |
116 | TEN_TIEP_THI | Tên tiếp thị | 250 |
117 | TENCT_SC | Tên công trình | 250 |
118 | TENYTCPNO | Tên YTCP Nợ | 250 |
119 | THANG_N | Tháng N | float |
120 | THUEEUR | THUEEUR | float |
121 | TK_CHIETKHAU | TK Chiết khấu | 50 |
122 | TK_XUATKHO | TK Xuất kho | 50 |
123 | TNK_USD | Thuế NK Usd | float |
124 | TNK_VND | Thuế NK Vnd | float |
125 | TS_NK | % NK | float |
126 | TT_GC | Tiền GC | float |
127 | TT_VC | Tiền VC | float |
128 | TTEUR | TTEUR | float |
129 | MABPSX | Mã BP SX | 50 |
130 | TENDTGT | Tên thành phẩm | 250 |
131 | DONVI_1 | Đơn vị 1 | 50 |
132 | DONVI_2 | Đơn vị 2 | 50 |
133 | HSQD_DVT | HSQD_DVT | float |
134 | LUONG_1 | Lượng 1 | float |
135 | LUONG_2 | Lượng 2 | float |
136 | STT_BT | TT | float |
137 | IMEI | IMEI | 50 |
138 | MADONHANG | Mã đơn hàng | 50 |
139 | MADONHANG_MUA | Mã ĐH Mua | 50 |
140 | BARCODE | BarCode | 50 |
141 | MANHOMDT1 | Mã nhóm ĐT1 | 50 |
142 | TENNHOMDT1 | Tên nhóm ĐT1 | 150 |
143 | ID_UPDATE | ID_UPDATE | 100 |
144 | CHIETKHAU2 | Chiết khấu 2 | float |
145 | PT_CK2 | %CK2 | float |
146 | ID_NGHIEPVU | ID_NGHIEPVU | 20 |
147 | MACHINHANH | Mã Cn | 50 |
148 | STT_SAPXEP | STT Sắp Xếp | float |
149 | THOIGIANNHAP | 50 | |
150 | GUID | 50 |