Chỉ tiêu | Mã số | Số cuối năm | Số đầu năm |
---|---|---|---|
1 | 2 | 4 | 5 |
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 100 | ||
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 110 | ||
1. Tiền | 111 | Nợ TK 111 112 113 | Nợ TK 111 112 113 |
2. Các khoản tương đương tiền | 112 | Nợ TK 1281 1288 | Nợ TK 1281 1288 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 120 | ||
1. Chứng khoán và công cụ tài chính kinh doanh | 121 | Nợ TK 121 | Nợ TK 121 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*) | 122 | Có TK 2291 ( Ghi số âm ) | Có TK 2291 ( Ghi số âm ) |
3. Đầu tư ngắn hạn khác | 123 | Nợ TK 1281 1282 1288 | Nợ TK 1281 1282 1288 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 130 | ||
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 131 | Nợ TK 131 | Nợ TK 131 |
2. Trả trước cho người bán | 132 | Nợ TK 331 | Nợ TK 331 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 133 | Nợ TK 1362 1363 1368 | Nợ TK 1362 1363 1368 |
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
134 | Nợ TK 337 | Nợ TK 337 |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 135 | Nợ TK 1283 | Nợ TK 1283 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 136 | Nợ TK 1385 1388 334 338 141 244 | Nợ TK 1385 1388 334 338 141 244 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) | 137 | Có TK 2293 ( Ghi số âm ) | Có TK 2293 ( Ghi số âm ) |
8. Tài sản thiếu chờ xử lý | 139 | Nợ TK 1381 | Nợ TK 1381 |
IV. Hàng tồn kho | 140 | ||
1. Hàng tồn kho | 141 |
Nợ TK 151 152 153 154 155 156 157 158 |
Nợ TK 151 152 153 154 155 156 157 158 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) | 149 | Có TK 2294 ( Ghi số âm ) | Có TK 2294 ( Ghi số âm ) |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 150 | ||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 151 | Nợ TK 242 | Nợ TK 242 |
2. Thuế GTGT được khấu trừ | 152 | Nợ TK 133 | Nợ TK 133 |
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước | 153 | Nợ TK 333 | Nợ TK 333 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ | 154 | Nợ TK 171 | Nợ TK 171 |
5. Tài sản ngắn hạn khác | 155 | Nợ TK 2288 | Nợ TK 2288 |
B. TÀI SẢN DÀI HẠN | 200 | ||
I. Các khoản phải thu dài hạn | 210 | ||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 211 | Nợ TK 131 | Nợ TK 131 |
2. Trả trước cho người bán dài hạn | 212 | Nợ TK 331 | Nợ TK 331 |
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc | 213 | Nợ TK 1361 | Nợ TK 1361 |
4. Phải thu nội bộ dài hạn | 214 | Nợ TK 1632 1363 1368 | Nợ TK 1632 1363 1368 |
5. Phải thu về cho vay dài hạn | 215 | Nợ TK 1283 | Nợ TK 1283 |
6. Phải thu dài hạn khác | 216 | Nợ TK 1385 1388 334 338 141 244 | Nợ TK 1385 1388 334 338 141 244 |
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) | 219 | Có TK 2293 ( Ghi số âm ) | Có TK 2293 ( Ghi số âm ) |
II. Tài sản cố định | 220 | ||
1. Tài sản cố định hữu hình | 221 | ||
- Nguyên giá | 222 | Nợ TK 211 | Nợ TK 211 |
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) | 223 | Có TK 2141 ( Ghi số âm ) | Có TK 2141 ( Ghi số âm ) |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 224 | ||
- Nguyên giá | 225 | Nợ TK 212 | Nợ TK 212 |
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) | 226 | Có TK 2142 ( Ghi số âm ) | Có TK 2142 ( Ghi số âm ) |
3. Tài sản cố định vô hình | 227 | ||
- Nguyên giá | 228 | Nợ TK 213 | Nợ TK 213 |
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) | 229 | Có TK 2143 ( Ghi số âm ) | Có TK 2143 ( Ghi số âm ) |
III. Bất động sản đầu tư | 230 | ||
- Nguyên giá | 231 | Nợ TK 217 | Nợ TK 217 |
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) | 232 | Có TK 2147 ( Ghi số âm ) | Có TK 2147 ( Ghi số âm ) |
IV. Tài sản dài hạn dở dang | 240 | ||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 241 | Nợ TK 154 , Có TK 2294 | Nợ TK 154 , Có TK 2294 |
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 242 | Nợ TK 241 | Nợ TK 241 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 250 | ||
1. Đầu tư vào công ty con | 251 | Nợ TK 221 | Nợ TK 221 |
2. Đầu tư vào công tư liên kết, liên doanh | 252 | Nợ TK 222 | Nợ TK 222 |
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác | 253 | Nợ TK 2281 | Nợ TK 2281 |
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (*) | 254 | Có TK 2292 ( Ghi số âm ) | Có TK 2292 ( Ghi số âm ) |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 255 | Nợ TK 1281 1282 1288 | Nợ TK 1281 1282 1288 |
VI. Tài sản dài hạn khác | 260 | ||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 261 | Nợ TK 242 | Nợ TK 242 |
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 262 | Nợ TK 243 | Nợ TK 243 |
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn | 263 | Nợ TK 1534 Có TK 2294 | Nợ TK 1534 Có TK 2294 |
4. Tài sản dài hạn khác | 268 | Nợ TK 2288 | Nợ TK 2288 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) | 270 | ||
NGUỒN VỐN | |||
C - NỢ PHẢI TRẢ | 300 | ||
I. Nợ ngắn hạn | 310 | ||
1. Phải trả người bán ngắn hạn | 311 | Có TK 331 | Có TK 331 |
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn | 312 | Có TK 131 | Có TK 131 |
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | 313 | Có TK 333 | Có TK 333 |
4. Phải trả người lao động | 314 | Có TK 334 | Có TK 334 |
5. Chi phí phải trả ngắn hạn | 315 | Có TK 335 | Có TK 335 |
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 316 | Có TK 3362 3363 3368 | Có TK 3362 3363 3368 |
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
317 | Có TK 337 | Có TK 337 |
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 318 | Có TK 3387 | Có TK 3387 |
9. Phải trả ngắn hạn khác | 319 | Có TK 338 138 344 | Có TK 338 138 344 |
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 320 | Có TK 341 34311 | Có TK 341 34311 |
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 321 | Có TK 352 | Có TK 352 |
12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi | 322 | Có TK 353 | Có TK 353 |
13. Quỹ bình ổn giá | 323 | Có TK 357 | Có TK 357 |
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ | 324 | Có TK 171 | Có TK 171 |
II. Nợ dài hạn | 330 | ||
1. Phải trả người bán dài hạn | 331 | Có TK 331 | Có TK 331 |
2. Người mua trả tiền trước dài hạn | 332 | Có TK 131 | Có TK 131 |
3. Chi phí phải trả dài hạn | 333 | Có TK 335 | Có TK 335 |
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | 334 | Có TK 3361 | Có TK 3361 |
5. Phải trả nội bộ dài hạn | 335 | Có TK 3362 3363 3368 | Có TK 3362 3363 3368 |
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 336 | Có TK 3387 | Có TK 3387 |
7. Phải trả dài hạn khác | 337 | Có TK 338 334 | Có TK 338 334 |
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 338 |
Có TK 341 và số dư có TK34311 trừ dư nợ TK 34312 cộng dư có TK 34313 |
Có TK 341 và số dư có TK34311 trừ dư nợ TK 34312 cộng dư có TK 34313 |
9. Trái phiếu chuyển đổi | 339 | Có TK 3432 | Có TK 3432 |
10. Cổ phiếu ưu đãi | 340 | Có TK 41112 | Có TK 41112 |
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 341 | Có TK 347 | Có TK 347 |
12. Dự phòng phải trả dài hạn | 342 | Có TK 352 | Có TK 352 |
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 343 | Có TK 356 | Có TK 356 |
D - VỐN CHỦ SỞ HỮU | 400 | ||
I. Vốn chủ sở hữu | 410 | ||
1. Vốn góp của chủ sở hữu | 411 | ||
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết | 411a | Có TK 41111 | Có TK 41111 |
- Cổ phiếu ưu đãi | 411b | Có TK 41112 | Có TK 41112 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 412 | Có TK 4112 | Có TK 4112 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | 413 | Có TK 4113 | Có TK 4113 |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 414 | Có TK 4118 | Có TK 4118 |
5. Cổ phiếu quỹ (*) | 415 | Nợ TK 419 ( Ghi số âm ) | Nợ TK 419 ( Ghi số âm ) |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 416 | Có hoặc Nợ TK 412 | Có hoặc Nợ TK 412 |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 417 | Có hoặc nợ TK 413 | Có hoặc nợ TK 413 |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 418 | Có TK 414 | Có TK 414 |
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | 419 | Có TK 417 | Có TK 417 |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 420 | Có TK 418 | Có TK 418 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 421 | ||
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước | 421a | Có hoặc nợ TK 4211 | Có hoặc nợ TK 4211 |
- LNST chưa phân phối kỳ này | 421b | Có hoặc nợ TK 4212 | Có hoặc nợ TK 4212 |
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB | 422 | Có TK 441 | Có TK 441 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 430 | ||
1. Nguồn kinh phí | 431 | Chênh lệch Có TK 461 trừ Nợ TK 161 | Chênh lệch Có TK 461 trừ Nợ TK 161 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ | 432 | Có TK 466 | Có TK 466 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400) | 440 |
HỖ TRỢ |
---|
02516-544-809 1900-636-507 |
Giờ làm việc |
Sáng 07h30 đến 12h00 |
Chiều 13h30 đến 17h00 |