HỖ TRỢ
02516-544-809
1900-636-507
 
Giờ làm việc
Sáng 07h30 đến 12h00
Chiều 13h30 đến 17h00
KT0002 | Cách lập bảng cân đối kế toán theo TT 200
Chỉ tiêu Mã số Số cuối năm Số đầu năm
1 2 4 5
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 100    
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110    
1. Tiền 111 Nợ TK 111 112 113 Nợ TK 111 112 113
2. Các khoản tương đương tiền 112 Nợ TK 1281 1288 Nợ TK 1281 1288
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120    
1. Chứng khoán và công cụ tài chính kinh doanh 121 Nợ TK 121 Nợ TK 121
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*) 122 Có TK 2291 ( Ghi số âm ) Có TK 2291 ( Ghi số âm )
3. Đầu tư ngắn hạn khác 123 Nợ TK 1281 1282 1288 Nợ TK 1281 1282 1288
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130    
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131 Nợ TK 131 Nợ TK 131
2. Trả trước cho người bán 132 Nợ TK 331 Nợ TK 331
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 Nợ TK 1362 1363 1368 Nợ TK 1362 1363 1368

4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng

xây dựng

134 Nợ TK 337 Nợ TK 337
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 135 Nợ TK 1283 Nợ TK 1283
6. Phải thu ngắn hạn khác 136 Nợ TK 1385 1388 334 338 141 244 Nợ TK 1385 1388 334 338 141 244
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 137 Có TK 2293 ( Ghi số âm ) Có TK 2293 ( Ghi số âm )
8. Tài sản thiếu chờ xử lý 139 Nợ TK 1381 Nợ TK 1381
IV. Hàng tồn kho 140    
1. Hàng tồn kho 141

Nợ TK 151 152 153

154 155 156 157 158

Nợ TK 151 152 153 154

155 156 157 158

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149 Có TK 2294 ( Ghi số âm ) Có TK 2294 ( Ghi số âm )
V. Tài sản ngắn hạn khác 150    
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 Nợ TK 242 Nợ TK 242
2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 Nợ TK 133 Nợ TK 133
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 153 Nợ TK 333 Nợ TK 333
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 154 Nợ TK 171 Nợ TK 171
5. Tài sản ngắn hạn khác 155 Nợ TK 2288 Nợ TK 2288
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 200    
I. Các khoản phải thu dài hạn 210    
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 Nợ TK 131 Nợ TK 131
2. Trả trước cho người bán dài hạn 212 Nợ TK 331 Nợ TK 331
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 213 Nợ TK 1361 Nợ TK 1361
4. Phải thu nội bộ dài hạn 214 Nợ TK 1632 1363 1368 Nợ TK 1632 1363 1368
5. Phải thu về cho vay dài hạn 215 Nợ TK 1283 Nợ TK 1283
6. Phải thu dài hạn khác 216 Nợ TK 1385 1388 334 338 141 244 Nợ TK 1385 1388 334 338 141 244
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219 Có TK 2293 ( Ghi số âm ) Có TK 2293 ( Ghi số âm )
II. Tài sản cố định 220    
1. Tài sản cố định hữu hình 221    
- Nguyên giá 222 Nợ TK 211 Nợ TK 211
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 223 Có TK 2141 ( Ghi số âm ) Có TK 2141 ( Ghi số âm )
2. Tài sản cố định thuê tài chính 224    
- Nguyên giá 225 Nợ TK 212 Nợ TK 212
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 226 Có TK 2142 ( Ghi số âm ) Có TK 2142 ( Ghi số âm )
3. Tài sản cố định vô hình 227    
- Nguyên giá 228 Nợ TK 213 Nợ TK 213
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 229 Có TK 2143 ( Ghi số âm ) Có TK 2143 ( Ghi số âm )
III. Bất động sản đầu tư 230    
- Nguyên giá 231 Nợ TK 217 Nợ TK 217
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 232 Có TK 2147 ( Ghi số âm ) Có TK 2147 ( Ghi số âm )
IV. Tài sản dài hạn dở dang 240    
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn 241 Nợ TK 154 , Có TK 2294 Nợ TK 154 , Có TK 2294
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 242 Nợ TK 241 Nợ TK 241
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250    
1. Đầu tư vào công ty con 251 Nợ TK 221 Nợ TK 221
2. Đầu tư vào công tư liên kết, liên doanh 252 Nợ TK 222 Nợ TK 222
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 253 Nợ TK 2281 Nợ TK 2281
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (*) 254 Có TK 2292 ( Ghi số âm ) Có TK 2292 ( Ghi số âm )
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 255 Nợ TK 1281 1282 1288 Nợ TK 1281 1282 1288
VI. Tài sản dài hạn khác 260    
1. Chi phí trả trước dài hạn 261 Nợ TK 242 Nợ TK 242
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 Nợ TK 243 Nợ TK 243
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 263 Nợ TK 1534 Có TK 2294 Nợ TK 1534 Có TK 2294
4. Tài sản dài hạn khác 268 Nợ TK 2288 Nợ TK 2288
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) 270    
NGUỒN VỐN      
C - NỢ PHẢI TRẢ 300    
I. Nợ ngắn hạn 310    
1. Phải trả người bán ngắn hạn 311 Có TK 331 Có TK 331
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 312 Có TK 131 Có TK 131
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 313 Có TK 333 Có TK 333
4. Phải trả người lao động 314 Có TK 334 Có TK 334
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 315 Có TK 335 Có TK 335
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 316 Có TK 3362 3363 3368 Có TK 3362 3363 3368

7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng

xây dựng

317 Có TK 337 Có TK 337
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 318 Có TK 3387 Có TK 3387
9. Phải trả ngắn hạn khác 319 Có TK 338 138 344 Có TK 338 138 344
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 320 Có TK 341 34311 Có TK 341 34311
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 321 Có TK 352 Có TK 352
12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 322 Có TK 353 Có TK 353
13. Quỹ bình ổn giá 323 Có TK 357 Có TK 357
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 324 Có TK 171 Có TK 171
II. Nợ dài hạn 330    
1. Phải trả người bán dài hạn 331 Có TK 331 Có TK 331
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 332 Có TK 131 Có TK 131
3. Chi phí phải trả dài hạn 333 Có TK 335 Có TK 335
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 334 Có TK 3361 Có TK 3361
5. Phải trả nội bộ dài hạn 335 Có TK 3362 3363 3368 Có TK 3362 3363 3368
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 336 Có TK 3387 Có TK 3387
7. Phải trả dài hạn khác 337 Có TK 338 334 Có TK 338 334
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 338

Có TK 341 và số dư có TK34311

trừ dư nợ TK 34312 cộng dư có TK 34313

Có TK 341 và số dư có TK34311 trừ

dư nợ TK 34312 cộng dư có TK 34313

9. Trái phiếu chuyển đổi 339 Có TK 3432 Có TK 3432
10. Cổ phiếu ưu đãi 340 Có TK 41112 Có TK 41112
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 341 Có TK 347 Có TK 347
12. Dự phòng phải trả dài hạn 342 Có TK 352 Có TK 352
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 343 Có TK 356 Có TK 356
D - VỐN CHỦ SỞ HỮU 400    
I. Vốn chủ sở hữu 410    
1. Vốn góp của chủ sở hữu 411    
 - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 411a Có TK 41111 Có TK 41111
 - Cổ phiếu ưu đãi 411b Có TK 41112 Có TK 41112
2. Thặng dư vốn cổ phần 412 Có TK 4112 Có TK 4112
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 413 Có TK 4113 Có TK 4113
4. Vốn khác của chủ sở hữu 414 Có TK 4118 Có TK 4118
5. Cổ phiếu quỹ (*) 415 Nợ TK 419 ( Ghi số âm ) Nợ TK 419 ( Ghi số âm )
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 416 Có hoặc Nợ TK 412 Có hoặc Nợ TK 412
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 417 Có hoặc nợ TK 413 Có hoặc nợ TK 413
8. Quỹ đầu tư phát triển 418 Có TK 414 Có TK 414
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 419 Có TK 417 Có TK 417
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 420 Có TK 418 Có TK 418
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 421    
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 421a Có hoặc nợ TK 4211 Có hoặc nợ TK 4211
- LNST chưa phân phối kỳ này 421b Có hoặc nợ TK 4212 Có hoặc nợ TK 4212
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 422 Có TK 441 Có TK 441
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430    
1. Nguồn kinh phí 431 Chênh lệch Có TK 461 trừ Nợ TK 161 Chênh lệch Có TK 461 trừ Nợ TK 161
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 432 Có TK 466 Có TK 466
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400) 440    
0
Giỏ hàng
Chat ngay
Hotline02516544809
Chat ngay