HỖ TRỢ
02516-544-809
1900-636-507
 
Giờ làm việc
Sáng 07h30 đến 12h00
Chiều 13h30 đến 17h00
KT0006 | Hệ thống tài khoản chuẩn TT200
Mã Tài khoản Tên tài khoản tiếng việt     Tên tài khoản tiếng Anh
111 Tiền mặt  
1111 Tiền Việt Nam  
1112 Ngoại tệ  
1113 Vàng tiền tệ  
112 Tiền gửi Ngân hàng  
1121 Tiền Việt Nam  
1122 Ngoại tệ  
1123 Vàng tiền tệ  
113 Tiền đang chuyển  
1131 Tiền Việt Nam  
1132 Ngoại tệ  
121 Chứng khoán kinh doanh  
1211 Cổ phiếu  
1212 Trái phiếu  
1218 Chứng khoán và công cụ tài chính khác  
128 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn  
1281 Tiền gửi có kỳ hạn  
1282 Trái phiếu  
1283 Cho vay  
1288 Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn  
131 Phải thu của khách hàng  
133 Thuế GTGT được khấu trừ  
1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ  
1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ  
136 Phải thu nội bộ  
1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc  
1362 Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá  
1363 Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá  
1368 Phải thu nội bộ khác  
138 Phải thu khác  
1381 Tài sản thiếu chờ xử lý  
1385 Phải thu về cổ phần hoá  
1388 Phải thu khác  
141 Tạm ứng  
151 Hàng mua đang đi đường  
152 Nguyên liệu, vật liệu  
153 Công cụ, dụng cụ  
1531 Công cụ, dụng cụ  
1532 Bao bì luân chuyển  
1533 Đồ dùng cho thuê  
1534 Thiết bị, phụ tùng thay thế  
154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang  
155 Thành phẩm  
1551 Thành phẩm nhập kho  
1557 Thành phẩm bất động sản  
156 Hàng hóa  
1561 Giá mua hàng hóa  
1562 Chi phí thu mua hàng hóa  
1567 Hàng hóa bất động sản  
157 Hàng gửi đi bán  
158 Hàng hoá kho bảo thuế  
161 Chi sự nghiệp  
1611 Chi sự nghiệp năm trước  
1612 Chi sự nghiệp năm nay  
171 Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ  
211 Tài sản cố định hữu hình  
2111 Nhà cửa, vật kiến trúc  
2112 Máy móc, thiết bị  
2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn  
2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý  
2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm  
2118 TSCĐ khác  
212 Tài sản cố định thuê tài chính  
2121 TSCĐ hữu hình thuê tài chính.  
2122 TSCĐ vô hình thuê tài chính.  
213 Tài sản cố định vô hình  
2131 Quyền sử dụng đất  
2132 Quyền phát hành  
2133 Bản quyền, bằng sáng chế  
2134 Nhãn hiệu, tên thương mại  
2135 Chương trình phần mềm  
2136 Giấy phép và giấy phép nhượng quyền  
2138 TSCĐ vô hình khác  
214 Hao mòn tài sản cố định  
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình  
2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính  
2143 Hao mòn TSCĐ vô hình  
2147 Hao mòn bất động sản đầu tư  
217 Bất động sản đầu tư  
221 Đầu tư vào công ty con  
222 Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết  
228 Đầu tư khác  
2281 Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác  
2288 Đầu tư khác  
229 Dự phòng tổn thất tài sản  
2291 Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh  
2292 Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác  
2293 Dự phòng phải thu khó đòi  
2294 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho  
241 Xây dựng cơ bản dở dang  
2411 Mua sắm TSCĐ  
2412 Xây dựng cơ bản  
2413 Sửa chữa lớn TSCĐ  
242 Chi phí trả trước  
243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại  
244 Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược  
331 Phải trả cho người bán  
333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước  
3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp  
33311 Thuế GTGT đầu ra  
33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu  
3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt  
3333 Thuế xuất, nhập khẩu  
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp  
3335 Thuế thu nhập cá nhân  
3336 Thuế tài nguyên  
3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất  
3338 Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác  
33381 Thuế bảo vệ môi trường  
33382 Các loại thuế khác  
3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác  
334 Phải trả người lao động  
3341 Phải trả công nhân viên  
3348 Phải trả người lao động khác  
335 Chi phí phải trả  
336 Phải trả nội bộ  
3361 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh  
3362 Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá  
3363 Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá  
3368 Phải trả nội bộ khác  
337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng  
338 Phải trả, phải nộp khác  
3381 Tài sản thừa chờ giải quyết  
3382 Kinh phí công đoàn  
3383 Bảo hiểm xã hội  
3384 Bảo hiểm y tế  
3385 Phải trả về cổ phần hoá  
3386 Bảo hiểm thất nghiệp  
3387 Doanh thu chưa thực hiện  
3388 Phải trả, phải nộp khác  
341 Vay và nợ thuê tài chính  
3411 Các khoản đi vay  
3412 Nợ thuê tài chính  
343 Trái phiếu phát hành  
3431 Trái phiếu thường  
34311 Mệnh giá trái phiếu  
34312 Chiết khấu trái phiếu  
34313 Phụ trội trái phiếu  
3432 Trái phiếu chuyển đổi  
344 Nhận ký quỹ, ký cược  
347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả  
352 Dự phòng phải trả  
3521 Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa  
3522 Dự phòng bảo hành công trình xây dựng  
3523 Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp  
3524 Dự phòng phải trả khác  
353 Quỹ khen thưởng phúc lợi  
3531 Quỹ khen thưởng  
3532 Quỹ phúc lợi  
3533 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ  
3534 Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty  
356 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ  
3561 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ  
3562 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ  
357 Quỹ bình ổn giá  
411 Vốn đầu tư của chủ sở hữu  
4111 Vốn góp của chủ sở hữu  
41111 Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết  
41112 Cổ phiếu ưu đãi  
4112 Thặng dư vốn cổ phần  
4113 Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu  
4118 Vốn khác  
412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản  
413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái  
4131 Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ  
4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động  
414 Quỹ đầu tư phát triển  
417 Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp  
418 Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu  
419 Cổ phiếu quỹ  
421 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối  
4211 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước  
4212 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay  
441 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản  
461 Nguồn kinh phí sự nghiệp  
4611 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước  
4612 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay  
466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ  
511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ  
5111 Doanh thu bán hàng hóa  
5112 Doanh thu bán các thành phẩm  
5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ  
5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá  
5117 Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư  
5118 Doanh thu khác  
515 Doanh thu hoạt động tài chính  
521 Các khoản giảm trừ doanh thu  
5211 Chiết khấu thương mại  
5212 Giảm giá hàng bán  
5213 Hàng bán bị trả lại  
611 Mua hàng  
6111 Mua nguyên liệu, vật liệu  
6112 Mua hàng hóa  
621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp  
622 Chi phí nhân công trực tiếp  
623 Chi phí sử dụng máy thi công  
6231 Chi phí nhân công  
6232 Chi phí nguyên, vật liệu  
6233 Chi phí dụng cụ sản xuất  
6234 Chi phí khấu hao máy thi công  
6237 Chi phí dịch vụ mua ngoài  
6238 Chi phí bằng tiền khác  
627 Chi phí sản xuất chung  
6271 Chi phí nhân viên phân xưởng  
6272 Chi phí nguyên, vật liệu  
6273 Chi phí dụng cụ sản xuất  
6274 Chi phí khấu hao TSCĐ  
6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài  
6278 Chi phí bằng tiền khác  
631 Giá thành sản xuất  
632 Giá vốn hàng bán  
635 Chi phí tài chính  
641 Chi phí bán hàng  
6411 Chi phí nhân viên  
6412 Chi phí nguyên vật liệu, bao bì  
6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng  
6414 Chi phí khấu hao TSCĐ  
6415 Chi phí bảo hành  
6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài  
6418 Chi phí bằng tiền khác  
642 Chi phí quản lý doanh nghiệp  
6421 Chi phí nhân viên quản lý  
6422 Chi phí vật liệu quản lý  
6423 Chi phí đồ dùng văn phòng  
6424 Chi phí khấu hao TSCĐ  
6425 Thuế, phí và lệ phí  
6426 Chi phí dự phòng  
6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài  
6428 Chi phí bằng tiền khác  
711 Thu nhập khác  
811 Chi phí khác  
821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp  
8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành  
8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại  
911 Xác định kết quả kinh doanh  
0
Giỏ hàng
Chat ngay
Hotline02516544809
Chat ngay