HỖ TRỢ
02516-544-809
1900-636-507
 
Giờ làm việc
Sáng 07h30 đến 12h00
Chiều 13h30 đến 17h00
OF0001 | Code VBA trong Excel đọc số tiền bằng chữ

Mở Excel sau đó nhấn tổ hợp phím AlT+F11 để mở trình VBA, sau đó Paste code sau:

Function UnicodeChar(UniCharCode As String) As String
On Error GoTo Loi
Dim str
Dim desStr As String
Dim I
If Mid(UniCharCode, 1, 1) = ";" Then
UniCharCode = Mid(UniCharCode, 2)
End If
If Right(UniCharCode, 1) = ";" Then
UniCharCode = Mid(UniCharCode, 1, Len(UniCharCode) - 1)
End If
str = UniCharCode
str = Split(str, ";")
For I = LBound(str) To UBound(str)
desStr = desStr & ChrW$("&H" & str(I))
Next
UnicodeChar = desStr
Loi:
Exit Function
End Function

Function vnd(ByVal NumCurrency As Currency) As String
Static CharVND(9) As String, BangChu As String, I As Integer
Dim SoLe, SoDoi As Integer, PhanChan, Ten As String
Dim DonViTien As String, DonViLe As String
Dim NganTy As Integer, Ty As Integer, Trieu As Integer, Ngan As Integer
Dim Dong As Integer, Tram As Integer, Muoi As Integer, DonVi As Integer
DonViTien = ";111;1ED3;6E;67" ' đồng
DonViLe = ";78;75" ' xu
If NumCurrency = 0 Then
vnd = UnicodeChar(";4B;68;F4;6E;67;20" & DonViTien)
Exit Function
End If
If NumCurrency > 922337203685477# Then ' Số lớn nhất của lỗi CURRENCY
vnd = UnicodeChar(";4B;68;F4;6E;67;20;111;1ED5;69;20;111;1B0;1EE3;63;20;73" & _
";1ED1;20;6C;1EDB;6E;20;68;1A1;6E;20;39;32;32;2C;33;33;37" & _
";2C;32;30;33;2C;36;38;35;2C;34;37;37")
Exit Function
End If
CharVND(1) = ";6D;1ED9;74" ' một
CharVND(2) = ";68;61;69" ' hai
CharVND(3) = ";62;61" ' ba
CharVND(4) = ";62;1ED1;6E" ' bốn
CharVND(5) = ";6E;103;6D" ' năm
CharVND(6) = ";73;E1;75" ' sáu
CharVND(7) = ";62;1EA3;79" ' bảy
CharVND(8) = ";74;E1;6D" ' tám
CharVND(9) = ";63;68;ED;6E" ' chín
SoLe = Int((NumCurrency - Int(NumCurrency)) * 100) ' 2 kí số
PhanChan = Trim$(str$(Int(NumCurrency)))
PhanChan = Space(15 - Len(PhanChan)) + PhanChan
NganTy = Val(Left(PhanChan, 3))
Ty = Val(Mid$(PhanChan, 4, 3))
Trieu = Val(Mid$(PhanChan, 7, 3))
Ngan = Val(Mid$(PhanChan, 10, 3))
Dong = Val(Mid$(PhanChan, 13, 3))
If NganTy = 0 And Ty = 0 And Trieu = 0 And Ngan = 0 And Dong = 0 Then
BangChu = ";6B;68;F4;6E;67;20" + DonViTien + ";20"
I = 5
Else
BangChu = ""
I = 0
End If
'-----------------------------------------------------
' Bắt đầu đổi
'-----------------------------------------------------
While I <= 5
Select Case I
Case 0
SoDoi = NganTy
Ten = ";6E;67;E0;6E;20;74;1EF7" ' ngàn tỷ
Case 1
SoDoi = Ty
Ten = ";74;1EF7" ' tỷ
Case 2
SoDoi = Trieu
Ten = ";74;72;69;1EC7;75" ' triệu
Case 3
SoDoi = Ngan
Ten = ";6E;67;E0;6E" ' ngàn
Case 4
SoDoi = Dong
Ten = DonViTien ' đồng
Case 5
SoDoi = SoLe
Ten = DonViLe ' xu
End Select
If SoDoi <> 0 Then
Tram = Int(SoDoi / 100)
Muoi = Int((SoDoi - Tram * 100) / 10)
DonVi = (SoDoi - Tram * 100) - Muoi * 10
If Right(BangChu, 3) = ";20" Then
BangChu = Left(BangChu, Len(BangChu) - 3)
End If
BangChu = BangChu + IIf(Len(BangChu) = 0, "", ";2C;20") + _
IIf(Tram <> 0, Trim(CharVND(Tram)) + ";20;74;72;103;6D;20", "")
If Muoi = 0 And Tram <> 0 And DonVi <> 0 Then
BangChu = BangChu + ";6C;1EBB;20"
Else
If Muoi <> 0 Then
BangChu = BangChu + IIf(Muoi <> 0 And Muoi <> 1, _
Trim(CharVND(Muoi)) + ";20;6D;1B0;1A1;69;20", ";6D;1B0;1EDD;69;20")
End If
End If
If Muoi <> 0 And DonVi = 5 Then
BangChu = BangChu + ";6C;103;6D;20" + Ten + ";20"
Else
If Muoi > 1 And DonVi = 1 Then
BangChu = BangChu + ";6D;1ED1;74;20" + Ten + ";20"
Else
BangChu = BangChu + IIf(DonVi <> 0, Trim(CharVND(DonVi)) + ";20" + Ten, Ten) + ";20"
End If
End If
Else
BangChu = BangChu + IIf(I = 4, DonViTien + "", "")
End If
I = I + 1
Wend
If SoLe = 0 Then
BangChu = BangChu + IIf(Right(BangChu, 3) = ";20", "", ";20") + ";63;68;1EB5;6E"
End If
BangChu = UnicodeChar(BangChu)
'Ðổi sang tiếng Việt Unicode
' Ðổi chũ cái đầu tiên thành chữ hoa
Mid$(BangChu, 1, 1) = UCase$(Mid$(BangChu, 1, 1))
vnd = BangChu
End Function

Xong, bây giờ bạn thử sử dụng hàm vnd() để có thể đọc số tiền bằng chữ nhé.

0
Giỏ hàng
Chat ngay
Hotline02516544809
Chat ngay