STT | Cell code | ~ KTSC | Tên cột | Type |
---|---|---|---|---|
1 | LCTG | LCTG | Loại chứng từ | |
2 | MAKH | MAKH | Mã KH | |
3 | TENKH | TENKH | Tên khách hàng | |
4 | MS_DN | MS_DN | Mã số thuế | |
5 | DIACHI | DIACHI | Địa chỉ | |
6 | GHICHU | GHICHU | Ghi chú | |
7 | GAN | |||
8 | HTTT | Hình thức thanh toán | ||
9 | MATHANG | MATHANG | Mặt hàng | |
10 | KHACHHANG | KHACHHANG | Người giao dịch | |
11 | DIACHI_KH | |||
12 | DIACHIKH | DIACHI_NGD | Địa chỉ NGD | |
13 | NV_BAN | NV_BAN | Nhân viên bán | |
14 | MA_TIEP_THI | MA_TIEP_THI | Mã NV Tiếp Thị | |
15 | TEN_TIEP_THI | TEN_TIEP_THI | Tên NV Tiếp Thị | |
16 | DTNHAN | DT_NHAN | ĐT Nhận | |
18 | TENDTNHAN | Tên ĐT Nhận | ||
19 | DTXUAT | DT_XUAT | ĐT Xuất | |
21 | TENDTXUAT | Tên ĐT Xuất | ||
22 | MA_TT | MA_TT | MA_TT | |
23 | MA_HD | MA_HD | Mã Hóa Đơn | |
24 | KHM_HD | KHM_HD | Ký hiệu mẫu Hóa Đơn | |
25 | SR_HD | SR_HD | Seri HĐ | |
26 | SO_HD | SO_HD | Số HĐ | |
27 | NGAY_HD | NGAY_HD | Ngày HĐ | |
28 | HDVAT | HDVAT | Loại thuế | |
29 | SOHOPDONG | |||
30 | SO_HOPDONG | SO_HOPDONG | Mã hợp đồng | |
31 | SOCT | SOCT | Số c.từ | |
32 | NGAYCT | NGAYCT | Ngày C.từ | |
33 | DIENGIAI | DIENGIAI | Diễn giải | |
34 | MA_CT | MA_CT | Mã C.Trình | |
35 | MACT | |||
36 | TENCT | |||
37 | DTGT | |||
38 | TENTK | |||
39 | TKNO | TKNO | TK Nợ | |
40 | TENTK_NO | TENTK_NO | Tên TK Nợ | |
41 | LONHAP | LONHAP | Lô Nhập | |
42 | MADTGT | MADTGT | Mã TP | |
43 | TENDTPN | |||
44 | TENDTGT | TENDTGT | Tên thành phẩm | |
45 | MADTPNNO | MADTPNNO | ĐTPN Nợ | |
46 | TENDTPN_NO | TENDTPN_NO | Tên ĐTPN Nợ | |
47 | TENDM | TENDM | Tên danh mục | |
48 | MADMNO | MADMNO | Mã DM Nhập | |
49 | TENDM_NO | TENDM_NO | Tên danh mục nợ | |
50 | TENYTCP | |||
51 | MAYTCPNO | MAYTCPNO | YTCP Nợ | |
52 | TENYTCP_NO | TENYTCP_NO | Tên YTCP Nợ | |
53 | TKCO | TKCO | TK Có | |
54 | TENTK_CO | TENTK_CO | Tên TK Có | |
55 | LOXUAT | LOXUAT | Lô Xuất | |
56 | MADMCO | MADMCO | Mã HH Xuất | |
57 | TENDM_CO | TENDM_CO | Tên danh mục có | |
58 | MADTPNCO | MADTPNCO | ĐTPN Có | |
59 | TENDTPN_CO | TENDTPN_CO | Tên ĐTPN Có | |
60 | MAYTCPCO | MAYTCPCO | YTCP Có | |
61 | TENYTCP_CO | TENYTCP_CO | Tên YTCP Có | |
62 | DONVI | DONVI | Đơn vị tính | |
63 | LUONG | LUONG | Số lượng | |
64 | DGVND | DGVND | Đơn giá | |
65 | TTVND | TTVND | Thành tiền VND | |
66 | TTUSD | TTUSD | Thành tiền USD | |
67 | TYGIA | TYGIA | Tỷ giá | |
68 | TS_NK | TS_NK | % NK | |
69 | TNK | TNK | Thuế nhập khẩu | |
70 | TKTHUE | TKTHUE | TK Thuế | |
71 | TS_GTGT | TS_GTGT | % TS | |
72 | THUEVND | THUEVND | Tiền thuế VND | |
73 | TTVND_TT | TTVND_TT | Tổng Tiền | |
74 | PT_CK | PT_CK | % Chiết khấu | |
75 | TIENHANG | TIENHANG | Tiền hàng | |
76 | TONG_TT | |||
77 | TIENTHUE | |||
78 | _KTSC_SUBFORM | |||
79 | 01 | |||
80 | 02 | |||
81 | 03 | |||
82 | 04 | |||
83 | 05 | |||
84 | 06 | |||
85 | 07 | |||
86 | 08 | |||
87 | LOXUAT | LÔ XUÂT | GẦN MADMCO | THEO LIST, PP SANG HT |
88 | LENHSX | Lệnh sant xuất | gần madmco | theo list |
89 | MABPSX | Mã bộ phận Sản xuất | hiện gần ytcp có | gõ tự do hoặc list đều được |
90 | HUONGDAN1 | |||
91 | IN | |||
92 | KTSC | |||
93 | STT | STT | Số Thứ tự | |
94 | MOKTSC | |||
95 | SAVE | |||
96 | SODU | |||
97 | THOAT | |||
98 | TIEP | |||
99 | VIEW | |||
100 | XOANHE |
Tải File Excel